Có 3 kết quả:

城关 chéng guān ㄔㄥˊ ㄍㄨㄢ城関 chéng guān ㄔㄥˊ ㄍㄨㄢ城關 chéng guān ㄔㄥˊ ㄍㄨㄢ

1/3

Từ điển phổ thông

vùng phía ngoài cổng thành

Từ điển Trung-Anh

area outside a city gate

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

vùng phía ngoài cổng thành

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

vùng phía ngoài cổng thành

Từ điển Trung-Anh

area outside a city gate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0